Phiên bản tiếng Việt
Kìa con bướm vàng
Kìa G con bướm C vàng
Kìa G con bướm C vàng
Xòe đôi G cánh C xòe đôi G cánh
Tung cánh bay năm C ba vòng
G Tung cánh bay năm C ba vòng
Em ngồi xem, em ngồi C xem
——————–
Phiên bản tiếng Anh
Goodbye teacher
Good-G bye teach-C er
Good-G bye teach-C er
See you G again, C see you G again
I see you to-C morrrow
G I see you to-C morrow
Bye goodbye, bye good C bye
——————–
Phiên bản tiếng Việt
Bình Minh đến rồi
Bình G minh đến C rồi
Bình G minh đến C rồi
Dậy đi G thôi, C dậy đi G thôi
Chuông sớm mai vang C vang trời
G Chuông sớm mai vang C vang trời
Ding dang dong! Ding dang C dong
——————–
Phiên bản tiếng Anh
Are you sleeping
Are G You Sleep-C ing
Are G You Sleep-C ing
Brother G John, C Brother G John
Morning bells are C ringing
G Morning bells are C ringing
Ding dang dong! Ding dang C dong
Nào G ta thức C dậy
Nào G ta thức C dậy
Đừng ngũ G trưa, C Đừng ngũ G trưa
Chuông sớm mai vang C vang rồi
G Chuông sớm mai vang C vang rồi
Ding dang dong! Ding dang C dong
——————–
Phiên bản tiếng Pháp
Frère Jacques
Frè-G re Jac-C ques
Frè-G re Jac-C ques
Dormez G vous? C Dormez G vous?
Sonnez les ma-C tines
G Sonnez les ma-C tines
Ding Ding Dong, Ding Ding C Dong
——————–
Phiên bản tiếng Quan Thoại (Mandarin version)
Hai chú hổ – liǎng zhī láo hǔ – 两只老虎
两只老虎 两只老虎
G liǎng zhī C láo hǔ
G liǎng zhī C láo hǔ
跑的快 跑的快
C pǎo dé G kuài C pǎo dé G kuài
一只没有眼睛 一只没有尾巴
G Yī zhī méi yǒu C ěr duo
G yī zhī méi yǒu C wěi bā
真奇怪 真奇怪
G Zhēn qí C guài G hēn qí C guài